
Hobby là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking B1. Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn một số Phrasal Verbs chủ đề Hobby thường sử dụng trong Speaking B1
Về chủ đề Hobby, người học có thể tham khảo một số phrasal verbs sau:
- Take up (a hobby): Bắt đầu (một sở thích)
Ví dụ: I took up that hobby just a few months ago. (Tôi bắt đầu sở thích đó chỉ một vài tháng trước đây.)
- Get into: Bắt đầu quan tâm về một điều gì đó
Ví dụ: I have been getting into yoga recently. (Tôi đã quan tâm về yoga gần đây)
- Keep up: Tiếp tục thực hiện một điều gì đó
Ví dụ: After taking a short break, I keep up learning to prepare for the coming exam. (Sau khi nghỉ ngơi một tí, tôi tiếp tục học để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
- Indulge in: Rất yêu thích, thưởng thức một điều gì đó
Ví dụ: When I get my paycheck, I just want to indulge in a shopping spree. (Khi tôi nhận được tiền lương, tôi chỉ muốn thỏa sức mua sắm.)
- Absorb in: Hoàn toàn thu hút sự chú ý của ai đó
Ví dụ: I am absorbed in reading books.(Tôi say mê đọc sách.)
- Give up: Từ bỏ
Ví dụ: I was so tired but I was determined not to give up.(Tôi đã rất mệt mỏi nhưng tôi quyết tâm không bỏ cuộc.)
- Chill out: Thư giãn
Ví dụ: In my free time, I just chill out in front of the TV. (Vào thời gian rảnh rỗi, tôi chỉ thư giãn trước TV)
- Hang out: Đi ra ngoài, đi chơi
Ví dụ: We usually spend the whole day hanging out in the park. (Chúng tôi thường dành cả ngày để đi chơi trong công viên.)
- Eat out: Ăn ngoài (ví dụ ăn ở nhà hàng)
Ví dụ: When I studied abroad, I had to eat out all the time. (Khi đi du học, tôi đã phải ăn ở ngoài suốt.)
- Work out: Tập thể dục
Ví dụ: I enjoy working out to keep my body in shape. (Tôi thích tập thể dục để giữ gìn vóc dáng của mình)
- Laze around: Đi lượn lờ xung quanh
Ví dụ: I usually laze around the house and do nothing for the whole day. (Tôi thường đi lượn lờ trong nhà và không làm gì cả ngày.)
Tin liên quan
Từ khóa: tai lieu tu luyen thi tieng anh b1