
Phần thi Writing B1 là một trong những phần thi khiến nhiều người lo lắng vì phần thi này đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú. Sau đây, chúng tôi sẽ gửi đến các bạn 3 bước để viết trọn vẹn 1 bài Writing B1.
Bước 1: Thu Thập Bài Luận Mẫu
Để bắt đầu, bạn cần thu thập 30 bài luận mẫu ở trình độ cao hoặc phù hợp với bản thân, cái này đã có bài hướng dẫn trước đó. Đặc biệt là với ý tưởng được trình bày rõ ràng và phù hợp với phong cách viết của bạn. Tìm kiếm trên các trang web đáng tin cậy hay các sách luyện thi B1 - bậc 3 để có được những bài luận mẫu đáng tin cậy.
Bước 2: Học Từ Bài Mẫu
3 thứ bạn cần học bao gồm: ý – cách phát triển ý – từ vựng. Hãy nhớ rằng với mỗi ý, người viết đều phải phát triển ý một cách trọn vẹn.
Bước 3: Tự Brainstorm Ý Và Phát Triển Ý
Bạn cần sử dụng tài liệu tham khảo là bộ đề B1 - bậc 3 trong ít nhất 3 năm trở lại đây.
TIP: bước 3 bạn cần khoảng 60 ngày để thực hiện; tối thiểu 1 ngày brainstorm 2 đề. Trong 30 ngày cuối, bạn hay tập thử brainstorm mỗi bài chỉ mất 5 phút xem! Đặt dần sức ép phòng thi bạn nhé.
* 5 Cụm Từ C1- C2 Thường Xuất Hiện Trong Hơn Bài Viết Mẫu
- "In light of" - đồng nghĩa với "considering" hoặc "taking into account". Cụm từ này thường được sử dụng để giới thiệu một ý kiến hoặc quan điểm, sau đó sẽ giải thích thêm về ý đó.
Ví dụ: "In light of recent studies, it is clear that exercise is essential for maintaining good health." - "Furthermore" - đồng nghĩa với "in addition" hoặc "moreover". Cụm từ này thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến.
Ví dụ: "Not only is regular exercise good for physical health, but it can also improve mental wellbeing. Furthermore, studies have shown that exercise can boost creativity and productivity." - "On the contrary" - đồng nghĩa với "conversely" hoặc "in contrast". Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra một ý kiến trái ngược với ý kiến trước đó.
Ví dụ: "Some people believe that technology is making us more isolated, but on the contrary, social media platforms have connected people from all over the world." - "It is worth noting that" - đồng nghĩa với "it is important to mention" hoặc "it should be emphasized that". Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin quan trọng.
Ví dụ: "It is worth noting that not all online sources are reliable, and it is important to fact-check information before using it." - "Inevitably" - đồng nghĩa với "unavoidably" hoặc "necessarily". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một kết quả tất yếu hoặc điều không thể tránh khỏi.
Ví dụ: "As technology continues to advance, it is inevitably changing the way we live and work."
Tin liên quan
Từ khóa: tai lieu tu luyen thi tieng anh b1