Phân Biệt 3 Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh B1

Chứng chỉ tiếng anh B1 được dùng đánh giá năng lực sử dụng ngoại ngữ phổ biến tại Việt Nam. Nó chính là “hành trang” đồng hành với nhiều người. Từ sinh viên đến giáo viên, giảng viên, nhân viên văn phòng và ngay cả công chức nhà nước.
 
Theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam, chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng nhận năng lực tiếng anh bậc 3 đối với khung A2, B1, B2, C1, C2 (tương đương khung tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ).

1. Tầm quan trọng của tiếng anh
 
Hiện nay, tiếng Anh được xem là một ngôn ngữ phổ biến nhất trên toàn thế giới. Với hơn 450 triệu người sử dụng trên thế giới, tiếng Anh còn là ngôn ngữ chính thức của 53. Điều này chỉ ra rằng, sử dụng thành thạo ngôn ngữ này mở ra một cánh cửa mới trong quá trình hội nhập với thế giới. Giỏi tiếng Anh, chúng ta không chỉ giao tiếp được với người bản địa, mà còn có thể sử dụng để giao tiếp với những khách du lịch, những người bạn đến từ những nơi khác nhau.
 
  1.1. Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
 
Song song đó, các phần mềm, máy vi tính hầu hết đều có ngôn ngữ tiếng anh. Trong lĩnh vực hàng không, ngoại giao, du lịch,… tiếng Anh cũng được sử dụng phổ biến. Giỏi tiếng Anh, bạn dễ dàng tỏa sáng trong một doanh nghiệp, sở hữu mức lương vượt bậc và cơ hội thăng tiến cao. Ngoài ra, tiếng Anh xuất hiện rất nhiều tại những sự kiện, bộ phim, kiến thức bổ ích hoặc những khóa học miễn phí…
 
  1.2. Tiếng Anh trong phát triển nghề nghiệp
 
Và với sự phát triển hiện nay, việc học Tiếng Anh có thể khó khăn và tốn thời gian. Nhưng chúng rất quan trọng đối với tất cả mọi người. Đặc biệt là vai trò của tiếng anh B1 khi đi làm và những đợt thi thăng hạng, tăng lương. Nó không chỉ tạo nhiều cơ hội mới, mà còn mở ra một cuộc đời mới và nhiều kiến thức mới vô cùng phong phú đang đợi chúng ta dần dần khám phá.
 
2. Phân biệt 3 loại chứng chỉ B1 tại Việt Nam
 
Tại nước ta hiện nay, bạn sẽ rất dễ dàng nghe đến thuật ngữ tiếng anh B1, từ những bạn sinh viên cần chuẩn đầu ra, đến giáo viên các bậc Tiểu học, Trung học và cán bộ nhân viên… Tất cả mọi người hầu như đều có mục tiêu sở hữu chứng chỉ tiếng anh B1. Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về 3 loại chứng chỉ phô biến nhất hiện nay tại Việt Nam.
 
  2.1. VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency)
 
Chứng chỉ tiếng anh B1 VSTEP là dạng chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. Chứng chỉ này có 6 trình độ là A1, A2, B1, B2, C1,C2. Theo công văn mới nhất của Bộ GD&ĐT, có 27 đơn vị được cấp phép tổ chức thi tiếng anh B1 VSTEP. Tuy nhiên, khá nhiều bạn nhẫm lần loại chứng chỉ này với CEFR.
 
  2.2. CEFR
 
Đây là loại chứng chỉ đánh giá năng lực ngoại ngữ với 6 bậc A1, A2, B1, B2, C1, C1. Chứng chỉ này tương tự VSTEP nhưng dựa trên khung tham chiếu Châu Âu. Và do được xem là tiêu chuẩn quốc tế, CEFR được công nhận rộng rãi khắp Châu Âu cũng như trên toàn thế giới. Loại chứng chỉ này hiện được tổ chức thi online trên máy và được uỷ quyền tổ chức thi bởi Viện Khoa học Quản lý Giáo dục. 
  
2.3. CAMBRIDGE
 
Bằng tiếng Anh B1 Cambridge còn có nhiều tên gọi khác như Preliminary Schools, B1 Preliminary, PET. Chứng chỉ này tương đương với bậc 3 của CEFR và do viện khảo thí thuộc trường Đại học Cambridge Anh cấp với 5 bậc dành cho người lớn gồm: KET (sơ cấp hay A2), PET (B1), FCE (B2), CAE (C1), CPE (C2). Điểm cộng của bằng tiếng anh B1 Cambridge là được công nhận trên phạm vi toàn thế giới.
 
3. Cấu trúc đề thi B1 3 chứng chỉ thường gặp tại Việt Nam
 
  3.1. Cấu trúc đề thi B1 VSTEP
 
Đề thi tiếng anh B1 VSTEP gồm 4 phần, tương ứng với các khoảng thời gian hoàn thành sau:
- Nghe (40 phút): 3 phần với 35 câu hỏi
- Đọc (60 phút) 4 bài đọc, 40 câu hỏi
- Viết (60 phút): 2 bài viết: bức thư (khoảng 120 từ) + bài luận (250 từ) theo đề bài
- Nói (12 phút): 3 phần: tương tác xã hội, thảo luận giải pháp và phát triển chủ đề
Bài thi tiếng anh B1 được thiết kế trên thang điểm 10 với điểm số tương đương bậc như sau:
· 4.0 – 5.5: đạt bậc B1
· 6.0 – 8.0: đạt B2
· 8.5 – 10: đạt C1
 
  3.2. Cấu trúc đề thi B1 CEFR
 
Đề thi tiếng anh B1 CEFR thi online sẽ gồm 5 phần với cấu trúc chung cho cả 6 bậc:
- Phần nghe (20 phút): 12 câu hỏi
- Từ vựng và ngữ pháp (45 phút): 100 câu hỏi
- Đọc hiểu (20 phút): 9 câu hỏi
- Kỹ năng viết (15 phút): 1 câu
- Nói (15 phút): 1 câu
Thiết kế bài thi với thang điểm 100, 6 bậc điểm tương ứng điểm số như sau:
· 11 – 30: A1
· 31 – 40: A2
· 41 – 50: B1
· 51 – 60: B2
· 61 – 70: C1
· 71 – 100: C2
 
  3.3. Cấu trúc đề thi B1 CAMBRIDGE
 
Đề thi tiếng anh B1 Cambridge gồm 4 phần với độ khó cao và thời gian khá dài
- Đọc và sử dụng tiếng Anh (75 phút): 7 phần – 52 câu hỏi, chiếm 40 % điểm
- Viết (80 phút): 2 phần, 20% điểm
- Nghe (40 phút): 4 phần – 30 câu hỏi, 20% điểm
- Nói (14 phút): 4 phần, 20% điểm
Nếu đạt kết quả từ 140-190 điểm, bạn sẽ nhận được chứng chỉ Cambridge tương ứng như sau:
· 140 – 159: đạt B1
· 160 – 172: đạt B2
· 173 – 179: đạt B2 (loại giỏi)
· 180 – 190: đạt C1 (xuất sắc, vượt cấp)

Từ khóa: tai lieu tu luyen thi tieng anh b1