Phân Biệt Cách Sử Dụng 2 Động Từ “Do – Make” Trong Writing B1

Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập tới hai động từ quen thuộc: “Make” và “Do” cũng như cách phân biệt và sử dụng 2 động từ này. 

1. Phân biệt hai từ “Make” và “Do”:

Hai động từ “Make” và “Do” thường rất dễ nhầm lẫn bởi đều mang nghĩa là “làm”. Muốn dùng đúng từ, người viết phải dựa vào từ đi kèm đằng sau nó, cũng như là mục đích sử dụng.

   1.1 Cách sử dụng “Do”

Sử dụng động từ “Do” khi:

- Làm trợ động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn:

Example: Do you want to be a teacher after graduating? (Bạn có muốn trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp không?)

- Diễn tả một hoạt động chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động đó, thường đi kèm với các từ như: something, nothing, anything, everything,...

Example: I can do anything for my beloved people. (Tôi có thể làm bất cứ điều gì cho những người thân yêu của mình).

- Diễn tả các hoạt động hàng ngày:

Example: After finishing the dinner, my brother will do the dishes. (Sau khi ăn bữa tối, anh trai tôi sẽ là người rửa bát).

- Dùng để thay thế cho động từ trước đó khi nghĩa trong câu đã rõ ràng:

Example: A: Can you make a cup of coffee for me, please? (Bạn có thể pha cho tôi một cốc cà phê được không?) - B: I’ll do it (Tôi sẽ làm nó).

- Diễn tả những hoạt động không tạo ra bất kỳ sản phẩm vật chất nào (học tập, công việc, nghề nghiệp, nhiệm vụ,..)

Example: Sarah always does her homework in the afternoon. (Sarah luôn làm bài tập về nhà vào buổi chiều).

   1.2 Cách sử dụng “Make”

Sử dụng động từ “Make” khi:

- Diễn tả hoạt động, sản xuất tạo nên cái mới từ những nguyên liệu sẵn có:

Example: Do you want to take a sip of wine? It is made from 100% grapes. (Bạn có muốn thử nhấp một chút rượu vang này không? Nó được làm 100% từ nho đấy).

- Diễn tả sự tương tác với một ai đó hoặc phản ứng lại với điều gì:

Example: To make your parents happy, basically, you can cook for them or help them with the housework. (Để có thể khiến bố mẹ bạn vui, đơn giản, bạn có thể nấu ăn hoặc giúp họ với công việc nhà).

- Diễn tả kế hoạch, dự định hay để đưa ra 1 quyết định:

Example: John decides to make a visit to the UK this summer. (John quyết định sẽ tới thăm UK vào mùa hè này).

- Đi với cụm từ chỉ đồ ăn, thức uống, bữa ăn:

Example: Example: Mary’s husband always gets up early and makes breakfast for her. (Chồng của Mary luôn dậy sớm và làm bữa sáng cho cô ấy).

- Diễn tả hành động liên quan đến phát ngôn hay việc phát ra âm thanh:

Example: The CEO of the famous company went to my school yesterday and made a long speech. (CEO của một công ty nổi tiếng đã đến trường tôi ngày hôm qua và có một bài phát biểu dài).

2. Những collocation phổ biến đi với “Make” và “Do”:

   2.1 Collocation phổ biến đi với “Make”

- Make dinner : Làm bữa tối

Ví dụ: My sister is in charge of making dinner for my family. (Chị gái tôi chịu trách nhiệm làm bữa tối cho cả gia đình.)

- Make the bed : Dọn giường

Ví dụ: Before having breakfast, you need to make the bed. (Trước khi ăn bữa sáng, bạn cần phải dọn giường của mình đã.)

- Make a living : Kiếm sống

Ví dụ: John used to make a living by working as a waiter in a local restaurant. (John đã từng làm phục vụ tại một nhà hàng địa phương để kiếm sống.)

- Make money : Kiếm tiền

Ví dụ: I’ll recommend some easy and efficient ways to make money fast. (Tôi sẽ gợi ý những cách đơn giản và hiệu quả để kiếm tiền nhanh.)

- Make a mistake : Phạm sai lầm

Ví dụ: The secretary made a mistake and felt sorry about it. (Người thư ký đã phạm một sai lầm và cảm thấy có lỗi vì điều đó.)

- Make a profit : Tạo ra lợi nhuận

Ví dụ: Businesses make a profit by focusing on customer services. (Các doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận bằng việc tập trung vào dịch vụ chăm sóc khách hàng.)

- Make a promise : Thực hiện một lời hứa

Ví dụ: Her father made a promise to buy a Barbie doll on her birthday. (Bố cô bé đã hứa mua một con búp bê Barbie vào sinh nhật của cô.)

- Make a decision : Đưa ra quyết định

Ví dụ: You need to be calm and careful before making a decision. (Bạn cần phải bình tĩnh và cẩn trọng trước khi đưa ra một quyết định nào đó.)

- Make a suggestion : Đưa ra gợi ý

Ví dụ: We make a suggestion that people should avoid using plastic bags. (Chúng tôi đưa ra gợi ý rằng mọi người nên tránh việc sử dụng túi ni lông.)

- Make an excuse : Xin lỗi/ bào chữa cho việc gì

Ví dụ: The lawyer will never make an excuse for domestic violence. (Luật sư sẽ không bao giờ bào chữa cho bạo lực gia đình.)

- Make noise : Tạo ra tiếng ồn

Ví dụ: It’s impolite if you make noise in the midnight. (Thật là bất lịch sự nếu bạn tạo ra tiếng ồn vào lúc nửa đêm.)

- Make a phone call : Thực hiện một cuộc gọi

Ví dụ: She prefers making a phone call to texting. (Cô ấy thích gọi điện thoại hơn là nhắn tin.)

   2.2 Collocation phổ biến đi với “Do”

- Do homework : Làm bài tập về nhà

Students usually spend about 1 to 2 hours per day to do their homework. (Học sinh thường dành từ 1 đến 2 tiếng mỗi ngày để làm bài tập về nhà.)

- Do someone’s best : Cố gắng hết sức, làm hết sức mình

Ví dụ: Do your best and you won’t feel regret. (Cố gắng hết sức mình và bạn sẽ không hề hối hận sau này.)

- Do business : Làm kinh doanh

Ví dụ: This man is good at doing business on his own account. (Người đàn ông này giỏi về việc làm ăn buôn bán độc lập.)

- Do harm : Gây hại

Ví dụ: Some mistakes may do your credibility harm. (Một số những sai lầm sẽ gây tổn hại tới sự tín nhiệm của bạn.)

- Do housework : Làm việc nhà

Ví dụ: Some people enjoy doing housework when they stressed. (Một số người thích làm việc nhà mỗi khi họ cảm thấy căng thẳng.)

- Do exercise : Tập thể dục

Ví dụ: I usually spend about 20 minutes doing exercise for better health. (Tôi thường dành ra 20 phút để tập thể dục vì một sức khỏe tốt hơn.)

- Do an experiment : Làm một thí nghiệm

Ví dụ: Scientists are doing a an experiment to test the effectiveness of the new vaccine. (Các nhà khoa học đang làm thí nghiệm để kiểm tra độ hiệu quả của loại vắc xin mới này.)

- Do sport : Chơi thể thao

Ví dụ: Her father usually does sport every morning. (Bố cô ấy thường chơi thể thao vào mỗi buổi sáng.)

- Do an assignment : Thực hiện một nhiệm vụ

Ví dụ: We only have 2 days to do an assignment. (Chúng tôi chỉ có hai ngày để làm bài tập được giao.)


Từ khóa: tai lieu tu luyen thi tieng anh b1