11 Phrasal Verbs Chủ Đề Hobby Trong IELTS Speaking

Về chủ đề Hobby, người học có thể tham khảo một số phrasal verbs sau:

 

 

Take up (a hobby): Bắt đầu (một sở thích)

Ví dụ: I took up that hobby just a few months ago. (Tôi bắt đầu sở thích đó chỉ một vài tháng trước đây.)

Get into: Bắt đầu quan tâm về một điều gì đó

Ví dụ: I have been getting into yoga recently. (Tôi đã quan tâm về yoga gần đây)

Keep up: Tiếp tục thực hiện một điều gì đó

Ví dụ: After taking a short break, I keep up learning to prepare for the coming exam. (Sau khi nghỉ ngơi một tí, tôi tiếp tục học để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)

Indulge in: Rất yêu thích, thưởng thức một điều gì đó

Ví dụ: When I get my paycheck, I just want to indulge in a shopping spree. (Khi tôi nhận được tiền lương, tôi chỉ muốn thỏa sức mua sắm.)

Absorb in: Hoàn toàn thu hút sự chú ý của ai đó

Ví dụ: I am absorbed in reading books.(Tôi say mê đọc sách.)

Give up: Từ bỏ

Ví dụ: I was so tired but I was determined not to give up.(Tôi đã rất mệt mỏi nhưng tôi quyết tâm không bỏ cuộc.)

Chill out: Thư giãn

Ví dụ: In my free time, I just chill out in front of the TV. (Vào thời gian rảnh rỗi, tôi chỉ thư giãn trước TV)

Hang out: Đi ra ngoài, đi chơi

Ví dụ: We usually spend the whole day hanging out in the park. (Chúng tôi thường dành cả ngày để đi chơi trong công viên.)

Eat out: Ăn ngoài (ví dụ ăn ở nhà hàng)

Ví dụ: When I studied abroad, I had to eat out all the time.  (Khi đi du học, tôi đã phải ăn ở ngoài suốt.)

Work out: Tập thể dục

Ví dụ: I enjoy working out to keep my body in shape. (Tôi thích tập thể dục để giữ gìn vóc dáng của mình)

Laze around: Đi lượn lờ xung quanh

Ví dụ: I usually laze around the house and do nothing for the whole day. (Tôi thường đi lượn lờ trong nhà và không làm gì cả ngày.)

Bình luận