Cách Dùng AGE Và AGED Trong Tiếng Anh IELTS

Age và Aged là những từ xuất hiện khá phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải người học nào cũng nắm rõ được những cách diễn đạt với hai từ này. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học cách dùng và một số cụm từ phổ biến đi với Age và Aged kèm theo ví dụ và bài tập vận dụng để giúp người học nắm vững kiến thức hơn.

1. Age là gì? Cách dùng danh từ AGE

Định nghĩa: Tuổi.

Một số cụm từ phổ biến với AGE:

At the age of: Ở độ tuổi nào đó, năm bao nhiêu tuổi.

Ví dụ: My best friend got married at the age of 20. (Bạn thân của tôi kết hôn năm 20 tuổi)

At the age of thường dùng thì quá khứ đơn.

From the age of: Từ độ tuổi nào, từ năm bao nhiêu tuổi.

Ví dụ: I think children should start doing housework from the age of eight. (Tôi nghĩ trẻ em nên bắt đầu làm việc nhà từ lúc 8 tuổi)

At an early age: Từ khi còn nhỏ.

Ví dụ: My daughter started doing yoga at an early age. (Con gái của tôi bắt đầu tập yoga từ khi còn nhỏ)

Under/ Over the age of: Dưới/ Trên độ tuổi nào đó.

Ví dụ: Women over the age of 40 are not suitable for this job. (Phụ nữ trên 40 tuổi thì không phù hợp với công việc này)

Of all ages: Ở tất cả mọi độ tuổi.

Ví dụ: People of all ages can use our product. (Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể sử dụng sản phẩm của chúng tôi)i công việc này)

For one’s age: So với lứa tuổi của ai đó.

Ví dụ: Being a ten-year-old girl, she is really wise for her age. (Là một cô bé 10 tuổi, cô ấy thực sự rất khôn ngoan so với tuổi của mình)

Come of age: Đủ tuổi pháp lý của một công dân trưởng thành.

Ví dụ: I will inherit the money when I come of age. (Tôi sẽ thừa kế số tiền khi tôi đủ tuổi)

Act your age: Cư xử, hành động đúng số tuổi.

Ví dụ: Stop crying and act your age, please! (Thôi làm ơn đừng khóc nữa, cư xử cho đúng tuổi đi nào)

2. Cách dùng động từ AGE

Theo từ điển Oxford, động từ age có nghĩa là “to become older” tức là trở nên già đi hoặc là “to make somebody/something look, feel or seem older” - khiến cho ai đó, cái gì đó trông già đi.

Cấu trúc sử dụng:

- To age ( Già đi- nội động từ)

- To age somebody (Làm cho ai đó trở nên già)

- To age something (Làm cho thứ gì trở nên già)

Ví dụ:

- My grandma gradually lost her memory as she aged. (Bà tôi dần mất trí nhớ khi già đi)

- Working outdoors has aged her. (Làm việc ngoài trời khiến cô ấy trông già đi)

- UV rays ages the skin. (Tia UV làm da lão hóa)

3. Cách dùng tính từ AGED

Định nghĩa: Ở độ tuổi

Aged là tính từ, tuy nhiên nó không đứng trước danh từ mà đứng sau động từ to be hoặc trực tiếp đứng sau danh từ.

Cấu trúc: (Cụm) danh từ + aged + (from/between) + độ tuổi.

Ví dụ:

- In 2020, the number of people aged 70 years and older was 1 billion. (Năm 2020, số người từ 70 tuổi trở lên là 1 tỷ người)

- The number of employees aged between 25 and 30 in my company accounted for 80%. (Số nhân viên từ 25 đến 30 trong công ty tôi chiếm 80%)

Ngoài ra tính từ aged còn có nghĩa là già (đồng nghĩa với old).

Ví dụ: I need someone to take care of my aged aunt. (Tôi cần ai đó chăm sóc người dì lớn tuổi của tôi)

4. Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người học đã thành thạo cách dùng AGE và AGED, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp để diễn đạt đúng điều mình muốn nói và nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh.

Bình luận