Các Cặp Từ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh IELTS

Trong các bài thi Tiếng Anh học thuật nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú có thể giúp thí sinh tối ưu hóa điểm số của bản thân. Bài viết sau đây sẽ khái quát cách phân biệt, cũng như cách sử dụng của các từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh và ứng dụng trong bài thi IELTS.

1. Stay - Live

- Stay /steɪ/ (v): lưu trú trong thời gian ngắn, như ở khách sạn hoặc nhà một người bạn

Ví dụ: He's staying with friends this weekend. (Anh ấy sẽ ở với bạn bè vào cuối tuần này.) → Hết “cuối tuần này” thì anh ấy sẽ quay trở về nhà của anh ấy → việc ở chỉ là tạm thời.

- Live /lɪv/ (v): sống lâu dài trong một địa điểm, khu dân cư, ví dụ như nhà, căn hộ của người nói,...

Ví dụ: He lived there until his death in 2015. (Ông đã sống ở đó cho đến khi qua đời vào năm 2015.) → khoảng thời gian kéo dài.

2. Disinterested - Uninterested

- Disinterested /dɪsˈɪntrəstɪd/ (a): không thiên vị, công tư phân minh, công tâm, không vụ lợi cá nhân

Ví dụ: The final decision must be made by disinterested judges. (Quyết định cuối cùng phải được thực hiện bởi những giám khảo công tư phân minh.)

- Uninterested /ʌnˈɪntrəstɪd/ (a): không có hứng thú

Ví dụ: She was totally uninterested in listening to music. (Cô ấy hoàn toàn không hứng thú với việc nghe nhạc.)

3. Borrow - Lend

- Borrow  /ˈbɒrəʊ/ (v): mượn đồ từ ai đó với ý định sẽ trả lại sau một khoảng thời gian ngắn

Ví dụ: Lisa borrows a book from me. (Lisa mượn 1 quyển sách từ tôi)

- Lend /lend/ (v): cho mượn, cho ai đó mượn đồ với kỳ vọng rằng sẽ được trả lại

Ví dụ: I lend Lisa my book / I lend my book to Lisa. (Tôi cho Lisa mượn 1 quyển sách)

4. Migrate - Emigrate - Immigrate

- Migrate /maɪˈɡreɪt/ (v): chỉ hành động chuyển đi khỏi đất nước (vùng đất) này sang định cư ở đất nước (vùng đất) khác, có thể là vĩnh viễn hoặc tạm thời.

Ví dụ: Many Easterners migrated west during the California Gold Rush. (Nhiều người phương Đông đã di cư sang phía Tây trong thời kỳ Cơn sốt vàng California).

- Emigrate /ˈemɪɡreɪt/ (v): rời một quốc gia để đến sinh sống lâu dài tại một quốc gia khác → di cư

Ví dụ: ) I intend to emigrate from Turkey to Portugal. (Tôi định di cư từ Thổ Nhĩ Kỳ đến Bồ Đào Nha)

- Immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/ (v): việc chuyển đến một quốc gia và ổn định cuộc sống về lâu dài → nhập cư

Ví dụ: I intend to immigrate to Portugal from Turkey. (Tôi định nhập cư đến Bồ Đào Nha từ Thổ Nhĩ Kỳ)

5. Compliment - Complement

- Compliment (v,n) /ˈkɒmplɪment/: lời khen - khen gợi

Ví dụ: She complimented him on his excellent German. (Cô ấy khen anh ta có trình độ tiếng Đức xuất sắc.)

- Complement (v,n) /ˈkɒmplɪment/: bổ sung, bổ trợ

Ví dụ: The team needs players who complement each other. (Đội cần những cầu thủ bổ sung cho nhau.)

6. Except - Accept

- Except /ɪkˈsept/ (prep,v, conj): miễn trừ, loại trừ, ngoại trừ

Ví dụ: They all came except (for) Matt. (Tất cả đều đã đến ngoại trừ Matt)

- Accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận

Ví dụ: He is charged with accepting bribes from a firm of water suppliers. (Anh ta bị buộc tội nhận hối lộ từ một công ty cung cấp nước.)

7. Later - Latter

- Later /ˈleɪtə(r)/ (adv, adj): dùng để chỉ một thời gian trong tương lai; “sau”, kế tiếp

Ví dụ: We will talk to each other later. (Chúng ta sẽ nói chuyện với nha sau.)

- Latter /ˈlætə(r)/

Ngữ pháp: vai trò là một danh từ hoặc một tính từ trong câu.

 + Latter(1) (n): chỉ người hoặc vật ở vị trí thứ 2 trong câu lựa chọn

Ví dụ: Do you like to eat hamburger or pizza? (Bạn thích ăn hamburger hay pizza?)

I like the latter. (Tôi thích cái sau.(nghĩa là thích pizza)

 + Latter (2) (a) (thời gian) gần về phía kết thúc; gần cuối

Ví dụ: The latter half of the twentieth century saw a huge growth in air travel. (Nửa sau của thế kỷ XX đã chứng kiến ​​sự phát triển vượt bậc của du lịch hàng không.)

Latter (3) (a) gần đây (recent)

Ví dụ: In latter years, the population has increased a lot here. (Trong những năm gần đây, dân số ở đây đã tăng lên rất nhiều.)

Bình luận