Từ Vựng Chủ Đề Music Trong IELTS Speaking

Music là một chủ đề quen thuộc đối với nhiều người học IELTS. Trong bài viết hôm nay, tác giả sẽ gửi đến người học một vài từ vựng chủ đề Music.

Giới thiệu các từ vựng chủ đề Music

- Genre (n): thể loại

Ví dụ: I only listen to some popular music genres such as Pop, ballad and rock.

- Sing along (phrasal verb): hát theo một bài hát hoặc một ai đó

Ví dụ: Though I don’t have a beautiful voice like my idol, I always sing along to her songs whenever they are played.

- Raise the roof (idiom): diễn tả một đám đông hoặc một nhóm người, hát hò, cổ vũ, ăn mừng một cách nhiệt tình và khá là ồn ào

Ví dụ: With their last triumphant piece, the musicians raised the roof.

- Belt out (something): hát một cách nhiệt tình, nồng nhiệt

Ví dụ: I knew how to belt out a song and win over an audience.

- Music to one’s ears (idiom): ám chỉ một lời nói, một thông tin nào đó có thể làm hài lòng người khác, khiến họ cảm thấy vui vẻ.

Ví dụ: He fell deeply in love with her, so everything she said was basically music to his ears.

- Melody (n): giai điệu

Ví dụ: Most of her songs have upbeat melodies which can easily boost listeners’ mood.

- Tone deaf (adj): tính từ này được dùng diễn tả người không có khả năng phân biệt nốt nhạc và không thể hát đúng nốt

Ví dụ: I'm not quite tone deaf, but somehow i can never sing in tune.

- Hit (n): bản nhạc hit

Ví dụ: The Beatles had a string of number-one hits in the 1960s.

Bình luận