Những Cấu Trúc Đơn Giản Giúp Ghi Điểm Trong Bài Thi IELTS Writing

Trong bài viết này, tác giả sẽ chia sẻ một số cấu trúc đơn giản nhưng ghi điểm trong bài thi IELTS Writing có thể giúp người học thể hiện sự hiểu biết đa dạng về ngữ pháp của họ trong bài viết Task 1 và Task 2.

1. Tiêu chí ngữ pháp trong IELTS Writing

Khi chấm điểm bài viết, giám khảo sẽ căn cứ vào 4 tiêu chí để cho điểm phù hợp: Task achievement, Coherence and cohesion (tính liên kết và mạch lạc), Lexical resource (từ vựng) và Grammar. Mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm. Trong bài viết này, tác giả chỉ tập trung vào tiêu chí ngữ pháp, trước hết người đọc cần hiểu khái quát những đặc trưng chính của tiêu chí này:

- Sử dụng được đa dạng cấu trúc ngữ pháp (câu điều kiện, so sánh, v.v.), cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép, câu ghép phức).

- Sử dụng được nhiều thì khác nhau và chính xác.

- Kiểm soát được hoặc ít bị sai ngữ pháp khi viết (sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, mạo từ,...).

- Sự chính xác trong việc dùng dấu câu.

2. Những cấu trúc ghi điểm trong bài thi IELTS Writing

Nhằm giúp người đọc đáp ứng được những yêu cầu về tiêu chí ngữ pháp, bài viết chia sẻ một số cấu trúc đơn giản nhưng sẽ giúp ích trong việc hỗ trợ cải thiện band điểm của người học:  

   2.1. Thì quá khứ hoàn thành

Had + V3/ed

Ví dụ:

- By 2000, the population of the city had increased by 10% (Trước năm 2000, dân số của thành phố này đã tăng lên khoảng 10%).

- The consumption of fossil fuel had increased to reach a high of nearly three-forths by 1990 (Mức tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch đã tăng lên tới gần 75% trước năm 1990).

- Before the building was demolished, it had been redecorated (Tòa nhà đã được trang trí lại trước khi bị phá bỏ).

- After the sales of cars in Britain had decreased to 44% in 2000, it doubled 2 years later (Sau khi doanh số xe hơi ở Britain đã tăng lên 44% vào năm 2000, nó tăng gấp đôi vào hai năm sau).

Trong những ví dụ trên, người học sử dụng được câu phức và có cơ hội sử dụng nhiều dạng thì khác nhau trong trong một câu. Cấu trúc này sẽ thường được áp dụng hơn cho các bài viết task 1, đặc biệt những bài viết về sự thay đổi của một đối tượng theo thời gian.

   2.2. Not only… But also

Ví dụ:

The internet not only helps students to stay in touch with their friends and teachers after school easily but (also) allows them to access valuable learning materials for self-study at home.

(Mạng Internet không chỉ giúp học sinh kết nối với bạn bè và thầy cô sau giờ học dễ dàng hơn mà còn cho phép chúng truy cập những nguồn tài liệu quý giá cho việc tự học tại nhà.)

Ngoài ra, người học có thể dùng đảo ngữ để tạo thể hiện trình độ ngữ pháp:

Not only + trợ động từ/ động từ khiếm khuyết + S + V…, but S (also) + V …

Not only does the Internet help students to stay in touch with their friends and teachers after school but it also allows them to access valuable learning materials for self-study at home.

Cấu trúc này phù hợp khi người học muốn nhấn mạnh hai từ/ cụm từ có cùng vị trí, tính chất để làm rõ cho một luận điểm, chẳng hạn khi nói về lợi ích, nguyên nhân, tác hại, hay bất lợi của một đối tượng. Lưu ý, khi đặt Not only đầu câu, người học chỉ đảo ngữ mệnh đề sau Not only và không đảo ngữ mệnh đề còn lại.

   2.3. Not until/ only when

Not until + S V …, Trợ động từ + S + V ….

Only when + S V …, Trợ động từ + S + V ….

Ví dụ:

- Not until the government make a conscious effort to improve the transport infrastructure, will there be fewer accidents taking place every day (Chỉ khi chính phủ thực sự nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông thì mới có ít vụ tai nạn xảy ra mỗi ngày).

- Only when people are fully aware of the gravity of environmental pollution, will they start to act more responsibly (Chỉ khi mọi người hoàn toàn ý thức được sự nghiêm trọng của ô nhiễm môi trường thì họ mới bắt đầu hành động có trách nhiệm hơn).

Những cấu trúc này phù hợp với dạng bài yêu cầu đưa ra đề xuất, giải pháp để khắc phục một vấn đề. Tuy nhiên, người học cần chú ý đảo ngữ cho chính xác để không bị sai về ngữ pháp.

   2.4. Câu điều kiện

- Câu điều kiện loại 1

If + hiện tại đơn, if + will/can/ may + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

The best way to prevent the old from feeling lonely and isolated when being at home alone is for them to keep pets such as dogs or cats. If they do this, they can have good company and feel more fulfilled (Cách tốt nhất để giúp người lớn tuổi không cô đơn hay cô lập khi ở nhà một mình chính là nuôi thú cưng như chó hoặc mèo. Nếu họ có thú cưng, họ sẽ có bạn tốt và cảm thấy hài lòng hơn với cuộc sống).

Dạng câu này đặc biệt hữu ích cho dạng bài yêu cầu người học nêu ra giải pháp cho một vấn đề. Để có thể phát triển phần giải pháp sâu hơn, người học có thể sử dụng câu điều kiện để dự đoán kết quả và tính khả thi của giải pháp đó. Ngoài ra, người học còn có thể dùng dạng câu này để nói về hậu quả, kết quả hay ảnh hưởng của một vấn đề. Trong ví dụ trên, câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về tính khả thi cao của giải pháp được nêu ra. Tương tự người học cũng có thể dùng câu điều kiện loại hai để đánh giá những giải pháp có tính khả thi thấp hơn:

- Câu điều kiện loại 2

If + quá khứ đơn, if + would/ could/ might + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

If governments invested more in space exploration, we would be able to find an Earth-like planet that provides shelter for next generations in the future (Nếu chính phủ đầu tư thêm vào khám phá vũ trụ, chúng ta sẽ có thể tìm được một hành tinh giống trái đất, có thể cung cấp nơi cư trú cho thế hệ con cháu trong tương lai).

Trong ví dụ về việc đầu tư cho việc khám phá vũ trụ, việc tìm kiếm được một hành tinh mà con người có thể sinh sống vẫn còn là một thách thức lớn đối với các nhà khoa học, vì vậy người học có thể dùng câu điều kiện loại hai trong những trường hợp như vậy khi khả năng xảy ra vẫn còn thấp:

If government could ban all types of fast food, no more children would suffer from obesity (Nếu chính phủ có thể cấm tất cả các loại thức ăn nhanh, sẽ không còn nhiều trẻ em nữa bị béo phì). 

Tương tự, việc nghiêm cấm này dường như rất khó hoặc không thể thực hiện, vì vậy khi sử dụng được câu điều kiện loại hai, người học cho thấy sự tinh tế của họ trong việc diễn đạt.

3. Tổng kết

Bài viết chia sẻ những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing vô cùng đơn giản và dễ sử dụng để người học có thể ứng dụng trong bài viết và đạt được điểm số cao hơn trong tiêu chí về ngữ pháp. Ngoài ra, những cấu trúc này cũng có thể hỗ trợ người học rất nhiều trong việc phát triển ý cho bài viết để lập luận trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.

 

Bình luận