Từ Vựng Chủ Đề Weekend Trong IELTS Speaking Part 1

“Weekend” là một trong những chủ đề rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày. Bên cạnh đó, chủ đề này còn là một trong những chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 1.

Từ vựng

- Have a lie-in /hæv ə laɪ ɪn/ (phr): ngủ nướng

- Indulge /ɪnˈdʌldʒ/ (v): nuông chiều

- Let off steam /let ɔːf stiːm/ (phr) = let one's hair down: xả hơi

- Pay a visit /peɪ ə ˈvɪzɪt/ = visit (phr): thăm

- Gossip /ˈɡɑːsɪp/ (v): nói chuyện phiếm

- Lead a hectic life /liːd ə ˈhektɪk laɪf/: sống một cuộc sống bận rộn

- Treat /triːt/: thưởng

- Hit the books /hɪt ðə bʊks/: học hành chăm chỉ

- Have the best preparation /həv ðə best ˌprepəˈreɪʃn/: có sự chuẩn bị tốt nhất

- Achieve one’s target band score /əˈtʃiːv wʌnz ˈtɑːrɡɪt bænd skɔːr/: đạt được band điểm mục tiêu

- Optimize /ˈɑːptɪmaɪz/: tối ưu hóa

- Travel to some sort of amusement /ˈtrævl tə sʌm sɔːrt əv əˈmjuːzmənt/: đi tới một số nơi để giải trí

- Relieve one’s tension /rɪˈliːv wʌnz ˈtenʃn/: giảm căng thẳng

- Binge-watch /ˈbɪndʒ ˌwɑːtʃ/: cày phim

- A well-earned rest /ə ˌwel ˈɜːrnd rest/ (phr): một kỳ nghỉ xứng đáng

- A busman's holiday /ə bʌs.mənz ˈhɑː.lə.deɪ/ (phr): ngày nghỉ như một ngày làm việc thông thường

- A catch-up /ə ˈkætʃ ʌp/ (n): một buổi gặp lại

- Have a change of air /həv ə tʃeɪndʒ əv ˈer/ (phr): thay đổi không khí

- Homebody /ˈhəʊmbɑːdi/: người thích ở nhà

- Leave work aside /liːv wɜːrk əˈsaɪd/ (phr): để công việc qua một bên

- Make a day of it /meɪk ə deɪ əv ɪt/ (phr): dành cả ngày tận hưởng việc gì đó

- Shopping spree /ˈʃɑːpɪŋ spriː/ (phr): mua sắm thả ga

- To chill out /tʃɪl aʊt/ (v): thư giãn

- To have someone over /həv ˈsʌmwʌn ˈəʊvər/ (phr): mời

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho người học một số từ và cụm từ dành cho Topic Weekend. Hy vọng, thông qua bài viết này, người học có thể ứng dụng chúng một cách thật hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking Part 1.

Bình luận