Collocation Chủ Đề Traffic Trong IELTS Writing Task 2

Việc sử dụng phù hợp và chính xác các Collocation trong các ngữ cảnh khác nhau thể hiện khả năng am hiểu và sử dụng thành thạo một ngôn ngữ. Vì vậy, việc áp dụng chính xác và đa dạng các Collocation đóng vai trò rất quan trọng trong việc đạt được số điểm tốt ở IELTS Writing. 

IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocation chủ đề Traffic

Collocation nói về các vấn đề về giao thông

Accident risk: Cụm từ này sử dụng để nói về tỷ lệ tai nạn giao thông. Người viết có thể sử dụng tính từ “high” hoặc “low” đi kèm với cụm từ này để diễn tả tỉ lệ tai nạn giao thông cao/thấp.

Black spot: “Black spot” (điểm đen) sử dụng để nói về một nơi chốn, một tình huống hoặc một sự kiện có rất nhiều vấn đề hoặc gây ra vấn đề. Trong giao thông, “black spot” chỉ một đoạn đường thường xảy ra nhiều tai nạn giao thông.

Traffic is disrupted: Động từ “disrupt” có nghĩa là làm cản trở một thứ gì đó diễn ra một cách bình thường. “Traffic is disrupted” diễn tả việc giao thông bị cản trở.

Heavy traffic: Khi muốn nói về mật độ giao thông đông đúc, người viết sẽ sử dụng tính từ “heavy” để đi kèm với danh từ “traffic”.

Traffic is dense: Tình từ “dense” dùng để miêu tả tình huống có rất nhiều người, vật, cây… với rất ít khoảng trống giữa bọn họ. Người viết có thể sử dụng tính từ “dense” để đi kèm với danh từ “traffic” như một cách khác để nói về mật độ giao thông đông đúc, chật chội.

Stuck in traffic: Tính từ “stuck” thể hiện việc không thể di chuyển hoặc động đậy. “Stuck in traffic” chỉ việc bị kẹt xe, không thể thoát ra.

Slow-moving traffic: Tính từ “slow-moving” chỉ việc di chuyển chậm, mất nhiều thời gian.

Rush-hour traffic: “Rush-hour” là giờ cao điểm, thời điểm mà có nhiều người, phương tiện di chuyển đến nơi làm việc hoặc trường học.

Commute/travel long distances: Động từ “commute” chỉ việc đi và về hàng này giữa nhà và nơi làm việc. “Commute” hoặc “travel long distances” chỉ việc phải đi làm với 1 khoảng cách xa từ nhà và nơi làm việc.

Collocation nói về các lỗi vi phạm giao thông

Exceed the speed limit: Động từ “exceed” trong trường hợp này có nghĩa là làm một việc gì đó quá mức mà luật pháp cho phép. Danh từ “speed limit” chỉ tốc độ tối đa mà phương tiện tham gia giao thông được phép đạt được. Như vậy, “exceed the speed limit” chỉ việc chạy xe vượt quá tốc độ.

Careless / Inconsiderate driving: Tính từ “careless” hoặc “inconsiderate” trong trường hợp này đều mang ý nghĩa là bất cẩn, không quan tâm đến người khác. Cụm từ này chỉ việc lái xe một cách cẩu thả, không chú ý đến mọi người xung quanh.

Drink driving / driving under the influence of alcohol / driving while intoxicated: Cả 3 cụm từ này sử dụng để chỉ những người lái xe ở trạng thái say xỉn, không làm chủ được bản thân.

Ignore traffic signals: Cụm danh từ “traffic signals” là một tên gọi khác của từ “traffic lights”, có nghĩa là đèn giao thông. Cụm từ “Ignore traffic signals” có nghĩa là không tuân thủ theo đèn tín hiệu giao thông.

Collocation nói về các giải pháp cho vấn đề giao thông

Driver awareness courses: Cụm từ này dùng để chỉ các khóa học với mục đích nâng cao nhận thức cho những người tham gia giao thông.

Heavy fines: Danh từ “fine” trong trường hợp này là số tiền phạt phải trả cho một tội lỗi nào đó. Sử dụng tính từ “heavy” để chỉ hình phạt này là nặng, phạt số tiền lớn.

Licence suspension: Danh từ “licence” có nghĩa là bằng cấp, giấy phép cho phép người sở hữu làm một việc gì đó, trong ngữ cảnh về giao thông, đây là bằng lái xe. Danh từ “suspension” trong trường hợp này chỉ việc tước, tịch thu một vị trí, vật dụng gì đó của một người trong một khoảng thời gian nhất định. “Licence suspension” chỉ việc tịch thu bằng lái xe.

Traffic-free zone: Cụm từ này chỉ khu vực mà không có giao thông, cấm các phương tiện ra vào.

Cycle lanes / bike lanes: Hai cụm từ này chỉ làn đường dành riêng cho người đi xe đạp.

A congestion charge / Congestion charging: Cụm từ “congestion charging” chỉ hành động thu tiền của những người tham gia giao thông khi lái xe trong các khu vực đông xe, đặc biệt là ở những giờ cao điểm. “A congestion charge” là số tiền phải trả cho việc sử dụng giao thông vào giờ cao điểm

An effective transport strategy: Danh từ “strategy” có ý nghĩa là một chiến lược dài hạn, một kế hoạch dài hạn để đạt được một mục tiêu nào đó. “An effective transport strategy” chỉ một chiến lược hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề giao thông.

Subsidized public transport: Danh từ “public transport” chỉ các phương tiện giao thông công cộng, ví dụ như xe buýt, xe lửa, tàu điện ngầm… Động từ “subsidize” dùng để chỉ hành động tài trợ cho một cái gì đó từ chính phủ.

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu và giải thích ý nghĩa một số cụm danh từ và động từ về  IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocation chủ đề Traffic. Hy vọng các bạn có thể ứng dụng vào phần thi IELTS Writing Task 2 một cách hiệu quả.

Bình luận