Từ Vựng Chủ Đề Physical Appearance (Ngoại Hình) Trong IELTS Speaking.

Trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt ở phần đầu tiên, có rất nhiều chủ đề yêu cầu thí sinh sử dụng các từ/ cụm từ để miêu tả ngoại hình của người. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp thêm cho người đọc những từ vựng thuộc chủ đề Physical Appearance (Ngoại hình).

1. Từ/ cụm từ miêu tả về khuôn mặt

Complexion (Noun)

- Định nghĩa : Nước da

- Ví dụ : This is a young girl with a fair complexion. (Đây là một cô gái trẻ với nước da đẹp.)

 

Fair-skinned (Adjective)

- Định nghĩa : Làn da sáng màu

- Ví dụ : Fair-skinned people who spend a great deal of time in the sun have the greatest risk of skin cancer. (Những người có làn da sáng màu nếu dành nhiều thời gian hoạt động dưới ánh mặt trời sẽ có nguy cơ cao bệnh mắc ung thư da.)

 

Have a youthful appearance (Phrase)

- Định nghĩa : Có vẻ bề ngoài trẻ khỏe

- Ví dụ: There are many simple ways to have a youthful appearance. (Có rất nhiều cách đơn giản để có một vẻ bề ngoài trẻ khỏe.)

 

In his/ her 20s/30s/ 40s (Phrase)

- Định nghĩa : Ở độ tuổi ngoài 20, 30, 40

- Ví dụ : A man, believed to be in his 30s, was kept in prison after being confronted by police. (Một người đàn ở độ tuổi ngoài 30 đã bị tạm giam sau cuộc đương đầu với cảnh sát.)

 

Middle age (Noun)

- Định nghĩa : Ở độ tuổi trung niên từ 45 – 65

- Ví dụ : Forgetting people’s names can be seen as a sign of the middle age. (Quên tên của mọi người có thể xem là dấu hiệu của tuổi trung niên.)

 

To look young for somebody’s age (Phrase)

- Định nghĩa : Nhìn trẻ hơn so với tuổi

- Ví dụ : People who look young for their age enjoy a longer life than those who look older than their years. (Những người nhìn trẻ hơn so với tuổi thường sẽ kéo dài được tuổi thọ hơn so với những người già trước tuổi.)

 

To be getting on a bit (Phrase)

- Định nghĩa : Trở nên già đi

- Ví dụ : My grandfather is getting on a bit now so he can’t walk as well as he used to. (Ông ngoại tôi dần trở nên già đi, vì vậy ông không thể đi lại như trước đây.)

 

Good looking (Adjective)

- Định nghĩa : Ưa nhìn

- Ví dụ : Mary’s new boyfriend is good looking. (Bạn trai mới của Mary trông rất ưa nhìn.)

 

2. Từ/ Cụm từ miêu tả về mái tóc

Cropped hair (Noun phrase)

- Định nghĩa : Tóc tém, cắt rất ngắn

- Ví dụ : Cropped hair can be interpreted in many different ways. (Tóc tém có thể biến tấu theo nhiều kiểu khác nhau.)

 

Disheveled hair (Noun phrase)

- Định nghĩa : Đầu tóc bù xù

- Ví dụ : The beggar has disheveled hair and wears ragged clothes. (Người ăn xin có mái tóc bù xù và mặc bộ quần áo rách rưới.)

 

Fair hair (Noun phrase)

- Định nghĩa : Tóc màu sáng

- Ví dụ : He’s got fair hair and blue eyes. (Anh ấy có mái tóc màu sáng và đôi mắt xanh.)

 

Thick hair (Noun Phrase)

- Định nghĩa : Tóc dày

- Ví dụ : I used to have thick hair before dyeing it. (Trước khi bị tẩy, mái tóc của tôi từng rất dày.)

 

Shoulder – length hair (Noun Phrase)

- Định nghĩa : Tóc dài ngang vai

- Ví dụ : My mom’s shoulder-length hair was bound with tight turbans. (Mái tóc dài ngang vai của mẹ tôi được buộc bằng cái khăn xếp.)

 

To go grey (Phrase)

- Định nghĩa : Tóc bắt đầu ngả bạc

- Ví dụ : Some people is going grey in their 30s. (Một số người có mái tóc ngả bạc ở độ tuổi 30.)

 

3. Từ/ cụm từ miêu tả về dáng người

Medium height (Noun Phrase)

- Định nghĩa : Chiều cao trung bình

- Ví dụ : 156.2 cm is the medium height of Vietnamese female. (156.2 cm là chiều cao trung bình của phụ nữ Việt Nam.)

 

Slim figure (Noun Phrase)

- Định nghĩa: Dáng người mảnh mai

- Ví dụ : Many girls nowadays want to keep a natural slim figure. (Nhiều cô gái hiện nay muốn giữ một vóc dáng mảnh mai, tự nhiên.)

 

Slender figure (Noun Phrase)

- Định nghĩa : Dáng người cao và gầy

- Ví dụ: Everything fits nicely into her slender figure. (Mọi thứ đều mặc vừa vặn trên thân hình cao và gầy của cô ấy.)

 

Overweight (Adjective)

- Định nghĩa : Thừa cân

- Ví dụ : Jack used to be overweight when he was a kid. (Jack từng bị thừa cân khi anh ấy còn là một đứa trẻ.)

 

Well built (Adjective)

- Định nghĩa : Cơ bắp

- Ví dụ : This actor is known for his well built body. (Người diễn viên này được biết tới thân hình cơ bắp của anh ấy.)

 

To lose one’s figure (Phrase)

- Định nghĩa : Để mất vóc dáng

- Ví dụ : If you lose your figure, you become rather fat. (Nếu để mất vóc dáng, bạn sẽ trở nên béo hơn.)

 

4. Từ/ cụm từ miêu tả về phong cách

To be well turned out (Phrase)

- Định nghĩa : Ăn mặc sáng sủa

- Ví dụ : He's always well turned out, so I'm sure she'll come to dinner in an elegant suit. (Anh ấy luôn ăn mặc trông sáng sủa, vì vậy tôi chắc rằng anh ấy sẽ đến ăn tối với một bộ đồ chỉnh tề.)

 

To dress (up) to the nines (Phrase)

- Định nghĩa : Ăn mặc lịch sự, sang trong, đặc biệt trong những sự kiện trang trọng

- Ví dụ : Every guests will be dressed (up) to the nines at the wedding. (Mọi khách mời sẽ ăn mặc sang trọng trong lễ cưới ấy.)

 

Scruffy (Adjective)

- Định nghĩa : Luộm thuộm

- Ví dụ : Teenagers these days prefer wearing scruffy jeans and a T-shirt because these are comfortable. (Giới trẻ ngày nay chuộng mặc những chiếc quần jeans luộm thuộm phối cùng áo phông bởi chúng rất thoải mái.)

 

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp thêm những từ vựng/ cụm từ thuộc chủ đề “Physical Appearance” mà người học có thể áp dụng trong phần thi nói của IELTS. Hy vọng người học nắm được kiến thức và áp dụng thật tốt để đạt band điểm cao trong phần thi IELTS Speaking.

Bình luận