Từ Nối (Cohesive Devices) Là Gì – Phân Loại Từ Nối Trong IELTS

Bài viết dưới đây sẽ nêu rõ khái niệm, tầm quan trọng của từ nối cũng như các loại từ nối khác nhau để giúp người học nắm rõ cách sử dụng chính xác và đa dạng của những từ nối này.

1. Khái niệm và tầm quan trọng của từ nối

- Cohesive devices (Từ nối) là yếu tố giúp tăng điểm tiêu chí Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết)

- Coherence (Tính mạch lạc) thể hiện việc sắp xếp Idea (Ý tưởng) phù hợp và logic, giúp bài viết dễ hiểu và dễ theo dõi. Trong khi đó, Cohesion (Tính liên kết) đánh giá sự kết nối của bài viết thông qua cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng như dùng Cohesive devices (Từ nối) để tạo sự liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài.

Ví dụ: Plenty of people think veganism is a myth. The major food chains in the world are non-vegan and they are thriving. While a good number of people in the world consume animal protein, plenty of people prefer to have a vegan diet. This could be due to cultural issues; health issues or due to pure personal choice.

2. Phân loại từ nối

Có tất cả 5 loại từ nối khác nhau, được phân chia, nêu định nghĩa kèm ví dụ bằng bảng dưới đây.

- Reference

Ví dụ: The government should impose a stricter law to ban illegal hunting. This can make sure that the survival chance of wild animals is improved.

- Substitution

Ví dụ: The government should encourage citizens to use public transports instead of private ones.

- Ellipsis

Thay vì lặp lại những thông tin được nhắc tới phía trước, người viết có thể lược bỏ phần thông tin này.

Ví dụ: He wrote a letter and he sent it home on the same day.

- Lexical cohesion

 + Synonym: từ đồng nghĩa

Ví dụ: Big cities offer a wide range of entertainment facilities such as shopping malls and cinemas. These places help people relax after a long day at work.

 + Repetition

Ví dụ: After graduating from high school, students can enroll in university or students can take vocational courses.

 + Superordinate

Ví dụ: I love all dogs, especially Corgies.

 + Antonym: từ trái nghĩa

Ví dụ: That car is big, compared to the small one I have.

- Conjunction

 + Additive: dùng để bổ sung thêm nghĩa cho ý phía trước.

Ví dụ: And, furthermore, likewise, …

 + Adversative: dùng để chỉ sự đối lập giữa 2 vế.

Ví dụ: Yet, however, on the other hand, …

 + Causal: dùng để chỉ nguyên nhân kết quả.

Ví dụ: So, therefore, as a result, because, …

 + Temporal: dùng để đưa ra kết luận hoặc thứ tự các ý tưởng.

Ví dụ: First, second, finally, in conclusion, …

3. Tổng kết

Bài viết trên đã đưa ra khái niệm, tầm quan trọng cũng như những loại từ nối khác nhau. Người học ngôn ngữ khi nắm rõ được những loại từ nối khác nhau nên sử dụng một cách đa dạng hơn trong bài viết của mình. 

Bình luận