Cách Áp Dụng Cụm Giới Từ Trong IELTS Speaking Part 1

Cụm giới từ là một chủ điểm ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về cụm giới từ cũng như cách người học có thể áp dụng một số các cụm giới từ ít thông dụng hơn vào phần IELTS Speaking part 1.

1. Các định nghĩa

Giới từ là loại từ thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin trong một cụm/câu. Nó được sử dụng để chỉ thời gian, vị trí, khoảng cách, phương hướng. Giới từ có thể đi cùng với danh từ, đại từ hoặc V-ing.

Cụm giới từ là tổ hợp từ bao gồm một giới từ và một cụm từ khác đằng sau. Cụm từ này có thể là một danh từ, đại từ, V-ing hoặc một mệnh đề.

Cụm giới từ chủ yếu bổ sung ý nghĩa cho một động từ hoặc danh từ. Khi đứng với động từ, cụm giới từ trở thành cụm trạng từ. Khi đứng với danh từ, cụm giới từ trở thành cụm tính từ.

2. Phân loại cụm giới từ

- Giới từ + Cụm danh từ

Ví dụ: Matt is working in the office. (Matt đang làm việc trong văn phòng.)

Cụm giới từ: “in” + cụm danh từ “in the office”

- Giới từ + đại từ

Ví dụ: She will end things with him soon. (Cô ấy sẽ sớm chấm dứt với anh ấy.)

Cụm giới từ: “with” + đại từ “him”

- Giới từ + trạng từ

Ví dụ: I didn’t know the truth until recently. (Tôi không biết sự thật cho đến gần đây.)

Cụm giới từ: “until” + trạng từ “recently”

- Giới từ + V-ing

Ví dụ: My brother was really into playing all sorts of sports growing up. (Em trai tôi thích chơi nhiều môn thể thao trong suốt quá trình lớn lên.)

Cụm giới từ: “into” + “playing”

- Giới từ + cụm giới từ

Ví dụ: I won’t know if i like it until after I have tried it. (Tôi sẽ không biết là mình thích nó hay không cho đến sau khi tôi đã thử nó.)

Cụm giới từ: “until” + cụm giới từ “after I have tried it”

- Giới từ + Câu hỏi Wh

Ví dụ: I wouldn’t get into what he said about it if I were you. (Tôi sẽ không đào sâu vào những gì anh ta nói nếu tôi là bạn.)

Cụm giới từ: “into” + “what he said”

3. Các vị trí của của cụm giới từ trong câu

Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ, nó đóng vai trò như một cụm tính từ trong câu.

Ví dụ:

- The shoes with the bow is mine. (Đôi giày có nơ là của tôi.)

- I love hanging out with my friends from high school. (Tôi thích đi chơi với các bạn từ thời trung học.)

Ở câu đầu tiên, cụm giới từ “on the shelf” bổ nghĩa về mặt tính chất cho danh từ “the shoes”.

Ở câu ví dụ thứ hai, cụm giới từ “from highschool” bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho danh từ “my friends”.

Như vậy, các cụm giới từ ở đây bổ nghĩa cho danh từ như cách một tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Tuy nhiên nếu nhìn vào tổng thể cả cụm này, ta thấy đây chính là một cụm danh từ với danh từ cộng với phần định ngữ đằng sau. Nói cách khác, ta có thể cấu thành một cụm danh từ bằng cách lấy một danh từ + một cụm giới từ.

Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một động từ, nó trở thành một cụm trạng từ.

Ví dụ:

- Look around the room, it has to be there somewhere. (Nhìn quanh phòng đi, nó phải ở quanh đây.)

Trong ví dụ, cụm giới từ “around the room” bổ nghĩa cho động từ “look”, nó hoạt động như trạng từ bổ nghĩa cho động từ này.

Cụm giới từ được sử dụng như danh từ

Mặc dù không thông dụng bằng, nhưng cụm giới từ cũng có thể được sử dụng như danh từ trong câu.

Ví dụ:

- After the summer vacation will be too late for us to start the project. (Sau kì nghỉ hè sẽ là quá muộn để bắt đầu dự án.)

4. Ứng dụng cụm giới từ trong IELTS Speaking

Cụm giới từ, dù đơn giản, nhưng lại là một công cụ ngữ pháp thông dụng và giàu tính biểu đạt. Trong nhiều trường hợp, nó giúp làm câu ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đạt được mục đích biểu đạt.

Cụm giới từ do đó rất phù hợp để sử dụng trong Speaking, khi người nói muốn truyền đạt thông tin nhanh và tránh dùng các mẫu câu phức tạp hay thường thấy hơn trong Writing.

Một số cụm giới từ cho IELTS Speaking Part 1

- By chance: tình cờ

Ví dụ: What kinds of TV programs do you often watch?

Gợi ý trả lời: my favorite TV show is an American series called Modern Family. I came across this show by chance while I was scrolling through Netflix one day and I was immediately hooked.

(Phim truyền hình yêu thích của tôi là một series Mỹ tên là Modern Family. Tôi tình cờ bắt gặp phim này khi đang lướt Netflix và thích nó ngay lập tức)

- By degrees: từ từ

Ví dụ: Have you ever changed your routine?

Gợi ý trả lời: Yeah, sure enough, I’m actually trying to build a habit of doing exercises daily myself. It’s really tough having to wake up early every day to work out, but by degrees, I’m getting used to it.

(Vâng, chắc chắn rồi. Thực ra tôi đang cố xây dựng thói quen tập thể dục hàng ngày. Việc dậy sớm để tập luyện hàng sáng rất khó khăn, nhưng tôi đang quen với việc đấy dần dần)

- In advance: trước

Ví dụ: What is your daily study routine?

Gợi ý trả lời: I’m a night owl so I study better during the nighttime. I always plan my study goals for each day in advance as well, so I can get right into working out those goals without procrastination.

(Tôi là người sống về đêm nên tôi học tốt hơn vào buổi tối. Tôi luôn lên kế hoạch học tập cho mỗi ngày trước, do đó mà tôi có thể bắt tay vào thực hiện các mục tiêu đó mà không sợ bị trì hoãn.)

- In need: đang cần

Ví dụ: Is it easy to manage time for you?

Gợi ý trả lời: Unfortunately, no. I never make plans and I always procrastinate. I think I’m seriously in need of an effective time management tool.

(Rất tiếc là không, tôi không bao giờ lên kế hoạch và tôi luôn trì hoãn. Tôi nghĩ tôi thực sự cần một công cụ quản lí thời gian hiệu quả)

- In short: tóm lại

Ví dụ: When do you find it hard to allocate time?

Gợi ý trả lời: Well, I always struggle whenever I have a big task that requires planning for a long period of time. Or when I have too much work at once. In short, whenever my work is involved.

(Tôi luôn gặp khó khăn khi có những công việc đòi hỏi phải lên kế hoạch xa. Hoặc khi tôi có quá nhiều đầu việc cùng lúc. Tóm lại, là mỗi khi dính dáng đến công việc.)

- At a disadvantage: bị thiệt, có nhược điểm là

Ví dụ: Do you prefer to go shopping in the shopping mall or on the street market?

Gợi ý trả lời: I feel like most people in my country will say the latter, because markets are definitely cheaper. But I’m at a disadvantage of not knowing how to haggle, so personally I just go to the supermarkets because prices are fixed anyway.

(Tôi cảm thấy đa số mọi người ở nước tôi sẽ chọn vế sau, vì chợ chắc chắn là rẻ hơn. Nhưng tôi có nhược điểm là không biết mặc cả, cho nên cá nhân tôi chọn đi chợ vì dù sau giá cả cũng niêm yết.)

- At ease: yên lòng

Ví dụ: Will you buy a new one in the future?

Gợi ý trả lời: Actually, I’ve just gotten my phone last year. It features the newest, most advanced technology at the time, so I’m at ease knowing I’ll be using it for many years ahead.

(Thực ra thì tôi mới mua điện thoại năm ngoái. Nó có công nghệ hiện đại nhất vào thời điểm đó, vì vậy tôi có thể yên tâm, biết rằng tôi sẽ dùng nó trong nhiều năm nữa.

- For fear of: lo sợ rằng

Ví dụ: Do you prefer to be a driver or a passenger?

Gợi ý trả lời: Oh, for sure a passenger. I have terrible eye-sights so I hate driving for fear of not noticing danger when it occurs.

(Ồ, chắc chắn là hành khách. Tôi có thị lực rất kém, vì vậy tôi ghét phải lái xe, sợ rằng tôi sẽ không thể nhận ra nguy hiểm khi nó xảy ra.)

Tổng kết

Bài viết đã tổng quát lại những lý thuyết cơ bản về cụm giới từ và giới thiệu một số cụm giới từ có thể giúp người học được đánh giá cao hơn trong yếu tố đa dạng từ vựng của bài thi IELTS.

Bình luận