Các Động Từ Có Nhiều Lớp Nghĩa Khác Nhau Trong 6 bậc VSTEP, IELTS, APTIS Writing

   Trong tiếng Anh có nhiều từ có nhiều hơn một lớp nghĩa. Những từ này thường gây ra khó khăn cho người học. Để giúp người học tiếng Anh nhận thức được tốt hơn mảng từ vựng này, bài viết dưới đây sẽ liệt kê một số động từ có nhiều lớp nghĩa khác nhau và có thể ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau đặc biệt là 6 bậc VSTEP và IELTS, APTIS  Writing.

Động từ có nhiều lớp nghĩa khác nhau trong 6 bậc VSTEP và IELTS Writing

Absorb (verb)

Nghĩa thường gặp: Động từ absorb mang nghĩa hấp thụ cái gì. Một số danh từ đi theo sau động từ này bao gồm: các chất lỏng (liquid)/ khí (gas)/ năng lượng (energy). Ngoài hấp thụ vật chất, absorb cũng có thể dùng để chỉ hành động hấp thụ những thứ trừu tượng như kiến thức (knowledge), thông tin (information).

Ví dụ:

  •         Nutrients are absorbed into the bloodstream. (Các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào trong mạch máu.)
  •         It takes time for children to absorb all knowledge they learn at school. (Trẻ cần có một khoảng thời gian nhất định để hấp thụ tất cả những kiến thức chúng học trên trường.)

Nghĩa khác: động từ absorb còn được sử dụng với nghĩa tiêu tốn cái gì, thường kết hợp với từ chỉ tiền bạc và thời gian và thường được dùng với nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

  •         My work absorbs too much time that I barely have time for myself and my family. (Công việc của tôi tiêu tốn quá nhiều thời gian của tôi tới nỗi tôi gần như không có thời gian cho bản thân và gia đình.)

Adopt (verb)

Nghĩa thường gặp: động từ adopt mang nghĩa nhận nuôi một đứa trẻ vào gia đình.

Ví dụ: At present, in some parts of the world, gay couples are not allowed to legally adopt children. (Hiện nay, ở một vài nơi trên thế giới, các cặp đôi đồng tính không được phép nhận nuôi hợp pháp trẻ em.)

Nghĩa khác: động từ adopt mang nghĩa làm theo một chính sách, cách tiếp cận, hoặc thực hiện một biện pháp.

Các kết hợp từ thường gặp:

  •         Adopt an approach: làm theo một cách tiếp cận
  •         Adopt a strategy: làm theo một chiến lược
  •         Adopt a style: làm theo một phong cách
  •         Adopt a policy: thực hiện chính sách
  •         Adopt a resolution: thực hiện nghị quyết
  •         Adopt a measure: thực hiện giải pháp

Ví dụ:

  •         Rather than using prison sentences, several other solutions can be adopted to reduce crime rate. (Thay vì tống tù, nhiều biện pháp khác có thể áp dụng để giảm thiểu tỉ lệ tội phạm.)
  •         The government should force factories to adopt energy-saving measures to protect the environment. (Chính phủ nên ép các nhà máy thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng để bảo vệ môi trường.)

Compromise (verb)

Nghĩa thường gặp: động từ compromise mang nghĩa thỏa hiệp. Cấu trúc ngữ pháp: compromise (with somebody) (on something): thỏa hiệp với ai về cái gì.

Ví dụ:

  •         The government will definitely not compromise with terrorists. (Chính phủ chắc chắn sẽ không thỏa hiệp với khủng bố.)
  •         After months of negotiation, finally they decided to compromise with the opposite party (Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng họ quyết định thỏa hiệp với đảng đối lập.)

Nghĩa khác: động từ compromise mang nghĩa khiến ai đó gặp nguy hiểm

Ví dụ:

  •         Several customers expressed concerns about a number of factors that may compromise their safety when using this service. (Khách hàng thể hiện sự lo lắng về những yếu tố có thể làm nguy hại tới sự an toàn của họ khi sử dụng dịch vụ này.)

Devastate (verb)

Nghĩa thường gặp: động từ devastate mang nghĩa phá hủy hoàn toàn một khu vực, địa điểm.  Đi cùng với động từ này là các danh từ chỉ thiên tai như: earthquake (trận động đất), hurricane (bão lớn), typhoon (bão nhiệt đới).

Ví dụ: Last year, an earthquake devastated a small town, which leads to huge loss of life and property. (Năm ngoái, một trận động đất đã phá hủy một thị trấn nhỏ, dẫn tới sự thiệt hại lớn về người và tài sản.)

Nghĩa khác: động từ devastate cũng dùng để mô tả sự phá hủy về mặt cảm xúc, khiến người ta vô cùng sốc và buồn.

Ví dụ: The fact that I lost my beloved mom made me so devastated in weeks. (Thực tế rằng tôi đã mất người mẹ kính yêu khiến tôi suy sụp trong nhiều tuần liền)

Navigate (verb)

Nghĩa thường gặp: động từ navigate mang nghĩa xác định phương hướng (về mặt địa lý)

Ví dụ:

  •         Action games train children’s brain to make swift decisions without compromising on safety. This translates well into real-life skills when they have to navigate crowds or traffic. (Trò chơi hành động huấn luyện não trẻ đưa ra những quyết định nhanh chóng mà vẫn đảm bảo an toàn cho trẻ. Điều này có thể chuyển thành những kỹ năng thực tế khi chúng phải xác định phương hướng ở trong đám đông hoặc trên đường.)
  •         Do you know how to navigate your way through forests? (Bạn có biết cách xác định phương hướng để đi qua các khu rừng không?)

Nghĩa khác: động từ navigate còn mang nghĩa tìm hướng giải quyết cho những khó khăn, thử thách.

Ví dụ:

  •         Children should turn to their parents for advice when they navigate challenges at school. (Trẻ nhỏ nên xin lời khuyên từ bố mẹ khi chúng muốn tìm hướng giải quyết cho những vấn đề ở trường.)
  •         It is necessary for young people to equip themselves with practical skills to navigate difficulties in life they may face when they start living independently. (Người trẻ cần tự trang bị cho mình những kỹ năng sống thực tế để tìm được hướng giải quyết cho những khó khăn trong cuộc sống họ có thể gặp phải khi bắt đầu sống độc lập.)

Reach (verb)

Nghĩa thường gặp: động từ reach mang nghĩa đạt tới mức độ nào đó. Động từ này thường đi cùng các từ chỉ mức độ (level), tốc độ (speed), giai đoạn (stage).

Ví dụ:

  •         The popularity of the new product is expected to reach its peak at the end of the year. (Mức độ phổ biến của sản sản phẩm mới được dự đoán sẽ đạt đỉnh vào cuối năm nay.)
  •         The production cost of household furniture can reach 9 figures. (Chi phí sản xuất của đồ nội thất gia đình có thể chạm tới mức 9 con số.)

Nghĩa khác: động từ reach cũng mang nghĩa đạt được mục tiêu.

  •         Collocation thường gặp:
  •         Reach an agreement: đạt được sự đồng thuận
  •         Reach a decision: đi tới quyết định
  •         Reach a goal: đạt được mục tiêu
  •         Reach a compromise: đạt được thỏa thuận

Ví dụ:

  •         When playing team sports, players will learn how to work collaboratively with each other to reach their ultimate goal. (Khi chơi thể thao đồng đội, người chơi sẽ phải học cách hợp tác hiệu quả với nhau để đạt được mục tiêu chung.)

Tổng kết

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có nhiều hơn một lớp nghĩa. Phía trên là một số ví dụ điển hình của trường hợp này. Hi vọng qua bài viết này, người học tiếng Anh đã nắm được các lớp nghĩa đầy đủ của các từ và có được cách diễn đạt linh hoạt hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Bình luận