Trong IELTS Reading Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi người học muốn sử dụng câu phức. Mệnh đề là phần chứa động từ trong câu. Một mệnh đề thông thường bao gồm chủ ngữ và (cụm) động từ.

Ví dụ:

- She likes coffee. (câu gồm một mệnh đề)

- Marie is a teacher and David is a doctor. (câu gồm hai mệnh đề)

1. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một dạng mệnh đề phụ thuộc, còn được gọi là mệnh đề tính từ (adjective clause). Nó có chức năng như một tính từ: bổ sung thông tin (bổ nghĩa) cho một thành phần (cụm) danh từ trong câu (có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ) đứng ngay trước nó.

Relative Clause được bắt đầu bởi một đại từ quan hệ (relative pronoun) như: who (chỉ người), which (chỉ vật), whose (chỉ sở hữu), where (chỉ nơi chốn), when (chỉ thời gian), ... Các đại từ quan hệ này có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

- That is the man who lives next door to me.

Mệnh đề quan hệ “who lives next door to me” bổ nghĩa cho cụm danh từ “the man” và được bắt đầu bởi đại từ quan hệ “who” với vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

- My grandmother, who has just turned 80, is very healthy and active.

Mệnh đề quan hệ “who has just turned 80” bổ nghĩa cho cụm danh từ “my grandmother” và được bắt đầu bởi đại từ quan hệ “who” với vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

- This article on genetics, which I found quite intriguing, was written by a group of scientists in Canada.

Mệnh đề quan hệ “which I found quite intriguing” bổ nghĩa cho cụm danh từ “this article on genetics” và được bắt đầu bởi đại từ quan hệ “which” với vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

- There are plenty of physical activities which you can engage in to keep fit.

Mệnh đề quan hệ “which you can engage in to keep fit” bổ nghĩa cho cụm danh từ “plenty of physical activities” và được bắt đầu bởi đại từ quan hệ “which” với vai trò là tân ngữ trong Relative Clause.

2. Phân loại Mệnh đề quan hệ

Có 2 loại mệnh đề chính: Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative clause) và Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative clause).

- Mệnh đề quan hệ xác định: bổ sung thông tin quan trọng, cần thiết trong việc hiểu và xác định danh từ được bổ nghĩa. Nếu thiếu mệnh đề quan hệ này, câu có thể vẫn đúng về ngữ pháp nhưng truyền tải một ý nghĩa khác so với câu ban đầu hoặc ý nghĩa trở nên không rõ ràng.

Ví dụ:

There are plenty of physical activities which you can engage in to keep fit.

  •         Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ “which you can engage in to keep fit”, câu “There are plenty of physical activities” truyền tải ý nghĩa khác so với câu ban đầu bởi nó chỉ khẳng định có nhiều hoạt động thể chất chứ không cụ thể hóa việc tham gia những hoạt động đó nhằm mục đích gì.

That is the man who lives next door to me.

  •         Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ “who lives next door to me”, câu “That is the man” truyền tải ý nghĩa không rõ ràng bởi nó không cụ thể hóa “the man” này là ai và dẫn đến khó khăn trong việc xác định đối tượng này.

- Mệnh đề quan hệ không xác định: bổ sung thông tin không quan trọng hay cần thiết trong việc hiểu và xác định danh từ được bổ nghĩa. Nếu thiếu mệnh đề  này, câu vẫn truyền tải được ý nghĩa hoàn chỉnh. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

My grandmother, who has just turned 80, is very healthy and active.

  •         Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ “who has just turned 80”, câu “My grandmother is very healthy and active” vẫn truyền tải một ý nghĩa trọn vẹn và hoàn chỉnh về tính chất của đối tượng “my grandmother”.

This article on genetics, which I found quite intriguing, was written by a group of scientists in Canada.

  •         Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ “which I found quite intriguing”, câu “This article on genetics was written by a group of scientists in Canada” vẫn truyền tải một ý nghĩa trọn vẹn và hoàn chỉnh về nguồn gốc của đối tượng “this article on genetics”.

Ngoài ra, mệnh đề quan hệ còn có thể bổ nghĩa cho cả một mệnh đề đứng trước nó với đại từ quan hệ “which”. Trong trường hợp này, ý nghĩa được truyền tải trong mệnh đề quan hệ thực chất đang bổ sung thông tin cho sự việc, hành động được truyền tải trong mệnh đề đó.

Ví dụ:

Environmental problems are getting increasingly serious, which negatively affects our health.

  •         Mệnh đề quan hệ “which negatively affects our health” bổ nghĩa cho sự việc “Environmental problems are getting increasingly serious” và được bắt đầu bởi đại từ quan hệ “which” với vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

3. Cách phân tích và ví dụ ứng dụng mệnh đề quan hệ trong IELTS Reading

Một trong những vấn đề nhất mà người học thường gặp phải với Relative Clause chính là không có khả năng tách bạch các thành phần có trong câu và do đó, nghĩa của câu trở nên nhập nhằng. Để phân tích và hiểu đúng ý nghĩa của câu có Relative Clause, người học có thể tham khảo làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định sự tồn tại của Relative Clause ở dạng đầy đủ hay rút gọn trong câu.

Bước đầu tiên này có thể được thực hiện bằng cách xác định:

  •         Hoặc có các đại từ quan hệ như which, who, that… (dạng đầy đủ)
  •         Hoặc ngay sau một (cụm) danh từ có động từ ở dạng V-ing hay V3/V-ed. (dạng rút gọn)

Bước 2: Xác định vị trí và chức năng của Relative Clause trong câu.

Người học cần xác định Relative Clause đang đứng ngay sau và bổ nghĩa cho đối tượng nào: hoặc cho một (cụm) danh từ hoặc cho cả mệnh đề trước nó.

Bước 3:  Xác định rõ ràng thành phần chủ ngữ và (cụm) động từ của mỗi mệnh đề trong câu.

Đây là bước vô cùng quan trọng bởi nó quyết định cách người học hiểu ý nghĩa được truyền tải trong câu. Như đã đề cập ở mục Lưu ý thứ hai và ba ở mục 3, người học cần xác định:

  •         Mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc
  •         Chủ ngữ và (cụm) động từ của mỗi mệnh đề đó.

Bước 4: Dịch lại câu để kiểm tra nghĩa theo cấu trúc

“… (cái/người/nơi/lúc/việc…) MÀ …”

Cách phân tích Relative Clause và ví dụ ứng dụng

Ví dụ 1:

“Someone who decides to collect something as unexpected as dog collars, for instance, may be conveying their belief that they must be interesting themselves.”

Bước 1: Xác định sự tồn tại của mệnh đề quan hệ ở dạng đầy đủ hay rút gọn trong câu.

- Nhận diện đại từ quan hệ “who” là Câu sử dụng Relative Clause ở dạng đầy đủ.

Bước 2: Xác định vị trí và chức năng của mệnh đề quan hệ trong câu.

- Relative Clause đứng ngay sau và bổ nghĩa cho đối tượng “someone”.

Bước 3:  Xác định rõ ràng thành phần chủ ngữ và (cụm) động từ của mỗi mệnh đề trong câu.

Bước 4: Dịch câu theo cấu trúc “…(người) mà …”

- “Một người nào đó (người) MÀ quyết định sưu tập những món gây bất ngờ, ví dụ như vòng đeo cổ của chó, có lẽ đang thể hiện niềm tin rằng họ là những người rất thú vị.”

4. Tổng kết

Relative Clause là một chủ điểm ngữ pháp được sử dụng rộng rãi và vô cùng quan trọng mà người học cần chú ý đào sâu để hiểu và phân tích thành thạo các cấu trúc câu phức.  Người học nên nắm chắc bản chất ngữ pháp của vấn đề và thường xuyên ứng dụng vào quá trình luyện tập đọc – hiểu Mệnh đề quan hệ theo 4 bước được trình bày trong bài viết nhằm tăng tốc độ cũng như độ chính xác khi sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là trong bài thi IELTS Reading.

Bình luận