Từ Vựng APTIS, IELTS và VSTEP Về Chủ Đề Family
Family là một trong những đề tài thường xuyên gặp phải trong bài thi APTIS, VSTEP 6 bậc và IELTS Speaking.
Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quan đến APTIS, VSTEP 6 bậc và IELTS Speaking Family.
Từ vựng chủ đề Family.
Family: Gia đình
Father: Bố
Mother: Mẹ
Daughter: Con gái
Son: Con trai
Grandparent: Ông bà
Grandmother: Bà ngoại
Grandfather: Ông nội
Parent: Cha mẹ
Child: Đứa trẻ
Sibling: Anh em ruột
Sister: Em gái
Brother : Anh trai
Husband: Chồng
Wife: Vợ
Grandson: Cháu trai
Granddaughter: Cháu gái
Grandchild: cháu
Mother-in-law: Mẹ chồng hoặc mẹ vợ
Son-in-law: Con rể
Father-in-law: Bố chồng hoặc bố vợ
Daughter-in-law: Con dâu
Cousin: Anh em họ
Relative: họ hàng
Uncle: Chú
Aunt: Dì
Sister-in-law: Chị dâu
Brother-in-law: Anh rể
Niece: Cháu gái
Nephew: Cháu trai
- Look up to somebody : kính nể, ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó.
- Family values : những giá trị gia đình (bao gồm những nguyên tắc và phẩm chất được truyền lại qua nhiều thế hệ).
- Nuclear family : gia đình nhỏ (gia đình hạt nhân) bao gồm bố mẹ và con cái sống chung với nhau.
- Extended family : gia đình nhiều thế hệ.
- Get on well with somebody : hòa thuận, có mối quan hệ tốt đẹp với ai.
- Share a common passion for : có cùng đam mê, sở thích về điều gì.
- Share one’s thoughts with somebody : chia sẻ tâm tư, suy nghĩ của mình với ai.
- A good role model : một tấm gương tốt
- Family reunion : sum họp gia đình
- Close to : thân thiết
- Look after : chăm sóc
- Make time : tranh thủ, sắp xếp thời gian
- Have a conflict with somebody : có xung đột với ai
- Make up with somebody : làm lành với ai
- Financial support from family : sự hỗ trợ tài chính từ gia đình.
Trên đây là tập hợp một số từ vựng APTIS, IELTS và VSTEP 6 bậc về chủ đề Family. Mong rằng các bạn có thể dựa vào các tài liệu này, học hỏi và áp dụng để đạt điểm cao trong phần thi APTIS, VSTEP 6 bậc và IELTS Speaking.