Phân Biệt Các Từ Đồng Nghĩa Chủ Đề Food & Diet Trong IELTS

Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu các từ đồng nghĩa thường gặp trong chủ đề Food & Diet (Thực phẩm & chế độ ăn uống), sau đó đưa ra cách phân biệt và cách sử dụng các từ này trong IELTS Writing.

1. Phân biệt các danh từ Food – Cuisine – Diet

Food

- Thức ăn, lương thực, thực phẩm được tiêu thụ bởi người hay động thực vật.

- Một loại thực phẩm, đồ ăn nào đó được xác định

Cuisine

- Đồ ăn được phục vụ trong nhà hàng (thường là nhà hàng đắt tiền)

- Một phong cách ẩm thực

Diet

- Chế độ ăn uống, bao gồm tất cả đồ ăn và thức uống một người tiêu thụ thường xuyên

- Một lượng thức ăn bị hạn chế do nguyên nhân sức khỏe hoặc mong muốn giảm cân (ăn kiêng)

Ngữ cảnh sử dụng & Ví dụ

Food

- Danh từ chung nhất để chỉ thức ăn của các vật thể sống nhằm duy trì sự sống. Có thể sử dụng linh hoạt.

- Trong trường hợp này, “food” hoặc “foods” đều có thể sử dụng kết hợp với tính từ hoặc danh từ đứng trước nó để xác định loại thực phẩm.

Ví dụ: organic food (thực phẩm hữu cơ), convenience foods (thực phẩm tiện lợi)

Cuisine

- Ví dụ: The cuisines in the restaurant near the city center are absolute must-tries (Thức ăn ở nhà hàng gần trung tâm thành phố là một thứ nhất định phải thử)

- Ví dụ: French cuisine (ẩm thực Pháp)

Diet

Từ “diet” thường được hiểu rộng rãi với nghĩa “chế độ ăn kiêng”, tuy nhiên còn một nét nghĩa khác rộng hơn đó là “chế độ ăn uống” nói chung bao gồm tất cả thức ăn (food) mà một người nạp vào cơ thể mình.

Ví dụ:

- The typical Vietnamese diet consists of white rice, vegetables and pork. (Chế độ ăn uống của người Việt điển hình bao gồm cơm trắng, rau củ và thịt lợn.)

- I’m cutting down on fatty foods because I’m on a diet. (Tôi đang ăn it đồ ăn giàu chất béo hơn vì tôi đang ăn kiêng.)

2. Phân biệt cặp tính từ Healthy – healthful

Healthy

- Có sức khỏe tốt, khả năng mắc bệnh tật không cao

- Có lợi cho sức khỏe

Healthful: Có lợi cho sức khỏe

Ngữ cảnh sử dụng & Ví dụ

Có thể thấy, cả 2 tính từ này đều có nét nghĩa “tốt cho sức khỏe” và đều có thể sử dụng trong chủ đề Food & Diet để miêu tả thực phẩm, chế độ ăn uống.

Ví dụ: The market for healthy/healthful foods has been growing dramatically in recent years. (Thị trường thực phẩm có lợi cho sức khỏe đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.)

Tuy nhiên, người đọc cần lưu ý một số điểm khác biệt sau:

  1. Healthy có thể dùng để miêu tả sự vật sống (người, động vật, thực vật) trong khi healthful chỉ dùng cho sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: Healthy people are usually mindful of their intake of healthful/healthy nutrients such as fibre, vitamins and minerals. (Những người khỏe mạnh thường lưu tâm về lượng tiêu thụ các chất dinh dưỡng có ích cho sức khỏe như chất xơ, các loại vitamin và khoáng chất.)

  1. Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, healthful thường đứng trước danh từ, không đứng riêng biệt với chức năng vị ngữ.

Ví dụ: A great addition to a balanced diet would be healthful vitamin supplements. (Một sự bổ sung tuyệt vời cho một chế độ ăn cân bằng là những thực phẩm bổ sung vitamin có lợi cho sức khỏe.)

3. Phân biệt cặp tính từ Obese – Overweight

- Obese: thừa cân ở mức nguy hiểm cho sức khỏe, béo phì

- Overweight: (miêu tả người) nặng cân, có thể gặp những nguy cơ về sức khỏe

Ngữ cảnh sử dụng & Ví dụ

Obese miêu tả hình thể thừa cân đến mức độ gây ra tình trạng bệnh lý.

Tính từ này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan tới y tế – sức khỏe.

Ví dụ: Obese patients are much more likely to suffer from diabetes and strokes. (Bệnh nhân béo phì có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và đột quỵ cao hơn rất nhiều.)

Overweight miêu tả một trạng thái hình thể thừa cân, có thể tiềm tàng rủi ro sức khỏe.

Trong văn phong học thuật trang trọng, khi người viết muốn mô tả hình thể nặng cân, overweight là tính từ mang sắc thái trung lập hơn so với tính từ fat thường gặp.

Ví dụ: Eating a suitable diet can gradually help overweight people lose weight. (Ăn theo một chế độ phù hợp có thể dần dần giúp người thừa cân giảm cân.)

4. Phân biệt các danh từ illness – Disease – Disorder

- illness: Căn bệnh, trạng thái ốm yếu về thể chất hay tinh thần, một giai đoạn lâm bệnh

- disease: Căn bệnh ảnh hưởng đến sinh vật sống (người, động vật, thực vật), thường thông qua lây nhiễm

- disorder: Chứng rối loạn, căn bệnh khiến cho một bộ phận/cơ chế của cơ thể không hoạt động hiệu quả như trước

Ngữ cảnh sử dụng & Ví dụ

Có thể thấy, danh từ illness mang nghĩa khái quát cho các căn bệnh.

illness có thể dùng cho tình trạng bệnh lý về cả thể chất lẫn tâm lý. 

Ví dụ: Obese people are also vulnerable to mental illnesses because they are often victims of body shaming. (Người béo phì cũng dễ mắc phải các căn bệnh tâm lý vì họ thường là nạn nhân của hiện tượng miệt thị thân thể.)

Theo từ điển Oxford, cần lưu ý rằng danh từ disease thường được dùng khi:

(1) căn bệnh có yếu tố lây nhiễm

(2) hoặc ảnh hưởng tới nội tạng

Ví dụ (1): The consumption of fast foods is linked to increased risks of heart diseases. (Việc tiêu thụ đồ ăn nhanh có mối liên quan tới nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.)

Ví dụ (2): Genetically modified crops are less likely to die from diseases spread by insects. Therefore, the food supply is more constant, which prevents food shortage. (Các cây trồng biến đổi gen ít khi chết vì bệnh do côn trùng lây nhiễm. Vì vậy, nguồn cung lương thực ổn định hơn, từ đó phòng ngừa thiếu hụt lương thực.)

Theo từ điển Oxford, danh từ disorder thường xuyên được dùng để miêu tả các vấn đề tâm lý hoặc ăn uống như trong ví dụ sau:

People who suffer from eating disorders can be either overweight or malnourished. (Những người mắc phải chứng rối loạn ăn uống có thể thừa cân hoặc suy dinh dưỡng.)

Khác với disease, disorder thường không dùng cho các căn bệnh có yếu tố lây nhiễm.

5. Phân biệt các danh từ Hunger – Starvation – Famine

Đây là những danh từ chỉ sự thiếu thốn về lương thực, thực phẩm ở mức độ nghiêm trọng và quy mô khác nhau, có thể dùng trong các bài viết về vấn đề an ninh lương thực (food security) và phòng ngừa vấn nạn thiếu hụt lương thực (food shortage).

HUNGER

- Cảm giác thèm ăn, cơn đói

- Tình trạng không có đủ lương thực, đặc biệt nếu điều này dẫn tới bệnh tật hoặc tử vong

STARVATION: Tình trạng không có lương thực, gây ra cho con người sự chịu đựng hoặc tử vong.

FAMINE : Tình trạng thiếu hụt lương thực kéo dài ở một vùng, gây ra bệnh tật và tử vong trên diện rộng; nạn đói

Ngữ cảnh sử dụng & Ví dụ

Với nét nghĩa đầu tiên, danh từ hunger được dùng để miêu tả một trạng thái sinh lý bình thường của con người (cơn đói, cơn thèm ăn), không có sắc thái tiêu cực như nét nghĩa thứ hai.

Ví dụ: Stress can cause constant hunger, which result in binge eating. (Sự căng thẳng tâm lý có thể gây ra cơn đói liên tục, điều này dẫn tới chứng ăn vô độ.)

Danh từ starvation có sự tương đồng hoàn toàn về ý nghĩa với nét nghĩa thứ hai của hunger, bởi cả hai đều miêu tả hiện tượng thiếu ăn tới mức độ gây ra hậu quả nghiêm trọng tới sức khỏe: bệnh tật hoặc cái chết.

Tuy nhiên, người viết cần lưu ý về những kết hợp từ phù hợp với mỗi danh từ như sau:

– to die of starvation/hunger = chết đói

– world/global hunger = nạn đói trên thế giới

– mass starvation = nạn đói trên diện rộng

Trong khi danh từ hunger và starvation cần các tính từ, danh từ đi kèm như “world”, “mass”, “global” để thể hiện quy mô ảnh hưởng của hiện tượng, danh từ famine khi đứng riêng lẻ đã mang nghĩa “nạn đói trên diện rộng”.

Ví dụ: The Great Vietnamese famine of 1945 is an example of the severe consequence of a large-scale crop failure. (Nạn đói ở Việt Nam năm 1945 là một ví dụ về hậu quả nghiêm trọng của hiện tượng mất mùa.)

Tổng Kết

Bài viết trên đã đưa ra định nghĩa, giải thích ngữ cảnh và ví dụ để giúp người đọc phân biệt các nhóm từ đồng nghĩa về chủ đề Food & Diet. 

Bình luận